Có 2 kết quả:

荤菜 hūn cài ㄏㄨㄣ ㄘㄞˋ葷菜 hūn cài ㄏㄨㄣ ㄘㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

non-vegetarian dish (including meat, fish, garlic, onion etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

non-vegetarian dish (including meat, fish, garlic, onion etc)

Bình luận 0